Chào bạn, trong kỷ nguyên số, bảo mật luôn là mối quan tâm hàng đầu. Từ việc mở khóa điện thoại đến truy cập các hệ thống quan trọng, chúng ta cần những phương pháp xác thực an toàn và tiện lợi. Công nghệ sinh trắc học nổi lên như một giải pháp đầy tiềm năng, sử dụng những đặc điểm sinh học độc đáo của mỗi cá nhân để nhận diện và xác thực danh tính. Vậy, công nghệ sinh trắc học là gì và nó được ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực bảo mật hiện nay? Hãy cùng chúng tôi khám phá “chìa khóa” an toàn đến từ chính bạn trong bài viết này!
1. Công nghệ sinh trắc học là gì? “Dấu ấn” riêng của mỗi người

Công nghệ sinh trắc học là việc sử dụng các đặc điểm sinh học (biological characteristics) hoặc hành vi (behavioral characteristics) riêng biệt của mỗi cá nhân để nhận dạng và xác thực danh tính. Những đặc điểm này là duy nhất và khó có thể làm giả mạo, tạo ra một lớp bảo mật mạnh mẽ.
2. Các loại công nghệ sinh trắc học phổ biến trong bảo mật
Hiện nay, có nhiều loại công nghệ sinh trắc học được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực bảo mật, bao gồm:
- Nhận diện vân tay (Fingerprint Recognition): Đây là công nghệ sinh trắc học phổ biến nhất, sử dụng các đường vân trên đầu ngón tay để xác thực danh tính.
- Nhận diện khuôn mặt (Facial Recognition): Phân tích các đặc điểm độc đáo trên khuôn mặt như khoảng cách giữa các mắt, hình dạng mũi, cằm… để nhận diện người dùng.
- Nhận diện mống mắt (Iris Recognition): Quét và phân tích các họa tiết phức tạp trong mống mắt, một đặc điểm duy nhất và ổn định ở mỗi người.
- Nhận diện giọng nói (Voice Recognition): Sử dụng các đặc trưng âm thanh riêng biệt trong giọng nói của mỗi người để xác thực.
- Nhận diện tĩnh mạch (Vein Recognition): Quét các mẫu tĩnh mạch dưới da, thường ở bàn tay hoặc ngón tay.
- Nhận diện dáng đi (Gait Recognition): Phân tích cách một người đi bộ để xác thực danh tính.
- Sinh trắc học hành vi (Behavioral Biometrics): Phân tích các hành vi duy nhất của người dùng như cách gõ phím, di chuyển chuột…
3. Công nghệ sinh trắc học hoạt động như thế nào trong bảo mật?
Quy trình hoạt động cơ bản của công nghệ sinh trắc học trong bảo mật thường bao gồm các bước sau:
- Thu thập dữ liệu (Data Acquisition): Thiết bị sẽ thu thập mẫu sinh trắc học của người dùng (ví dụ: quét vân tay, chụp ảnh khuôn mặt, ghi âm giọng nói).
- Trích xuất đặc điểm (Feature Extraction): Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích và trích xuất các đặc điểm duy nhất.
- Tạo mẫu (Template Generation): Các đặc điểm này sẽ được chuyển đổi thành một mẫu số học (template) duy nhất, được mã hóa và lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Điện máy Chợ Lớn giải thích rằng dữ liệu sinh học được phân tích và mã hóa thành các mẫu số học bằng các thuật toán phức tạp.
- So khớp (Matching): Khi người dùng muốn xác thực, hệ thống sẽ thu thập mẫu sinh trắc học mới và so sánh nó với mẫu đã được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu để xác định mức độ trùng khớp. VNPT AI cũng mô tả quá trình so khớp dữ liệu sử dụng các thuật toán học máy và trí tuệ nhân tạo.
- Quyết định (Decision): Nếu mức độ trùng khớp vượt qua một ngưỡng nhất định, hệ thống sẽ xác thực thành công danh tính của người dùng.
4. Ứng dụng thực tế của công nghệ sinh trắc học trong bảo mật
Công nghệ sinh trắc học đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực bảo mật:
- Thiết bị di động: Mở khóa điện thoại bằng vân tay hoặc khuôn mặt là những ứng dụng sinh trắc học phổ biến nhất hiện nay.
- Kiểm soát truy cập: Các hệ thống kiểm soát ra vào sử dụng vân tay, khuôn mặt hoặc mống mắt để đảm bảo chỉ những người được phép mới có thể truy cập vào các khu vực hạn chế.
- An ninh hàng không: Nhận diện khuôn mặt được sử dụng để kiểm tra hành khách tại các sân bay, tăng cường an ninh và giảm thời gian chờ đợi.
- Ngân hàng và tài chính: Xác thực sinh trắc học được sử dụng trong các giao dịch trực tuyến, rút tiền tại ATM và mở tài khoản ngân hàng điện tử. Thị trường Tài chính Tiền tệ có bài viết về ứng dụng sinh trắc học trong hoạt động ngân hàng tại Việt Nam.
- Căn cước công dân: Việt Nam đã triển khai căn cước công dân gắn chip tích hợp thông tin sinh trắc học, giúp xác thực danh tính và thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và an toàn.
- Y tế: Sinh trắc học có thể được sử dụng để xác định bệnh nhân và truy cập hồ sơ bệnh án điện tử một cách an toàn.
5. Ưu điểm và nhược điểm của công nghệ sinh trắc học trong bảo mật

Ưu điểm:
- Tính duy nhất: Mỗi người có những đặc điểm sinh học riêng biệt, rất khó bị trùng lặp hoặc giả mạo.
- Tiện lợi: Người dùng không cần phải nhớ mật khẩu phức tạp hoặc mang theo thẻ từ.
- An toàn: Khó bị đánh cắp hoặc làm giả so với mật khẩu hoặc mã PIN truyền thống.
- Nhanh chóng: Quá trình xác thực thường diễn ra rất nhanh chóng.
- Tính không thể chối bỏ: Dấu vân tay hoặc khuôn mặt là bằng chứng xác thực khó có thể chối cãi.
Nhược điểm:
- Vấn đề về quyền riêng tư: Việc thu thập và lưu trữ dữ liệu sinh trắc học đặt ra những lo ngại về quyền riêng tư và nguy cơ bị lạm dụng.
- Độ chính xác: Mặc dù cao, nhưng độ chính xác của các hệ thống sinh trắc học vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như ánh sáng, góc độ, hoặc các thay đổi về thể chất.
- Khả năng bị tấn công: Mặc dù khó khăn, nhưng các hệ thống sinh trắc học vẫn có thể bị tấn công hoặc vượt qua.
- Chi phí triển khai: Việc triển khai các hệ thống sinh trắc học có thể tốn kém.
- Vấn đề về khả năng tiếp cận: Một số người có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng công nghệ sinh trắc học do các đặc điểm sinh học bị thay đổi hoặc khuyết tật.
6. Xu hướng phát triển của công nghệ sinh trắc học

Công nghệ sinh trắc học đang không ngừng phát triển với nhiều xu hướng mới nổi:
- Sinh trắc học không tiếp xúc: Nhận diện khuôn mặt, mống mắt và giọng nói ngày càng phổ biến do tính tiện lợi và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm. Điện máy Chợ Lớn cũng đề cập đến xu hướng này.
- Sinh trắc học hành vi: Nhận dạng dựa trên cách gõ phím, di chuyển chuột hoặc dáng đi đang được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ. Điện máy Chợ Lớn cũng nhắc đến sự phát triển của công nghệ này.
- Kết hợp đa phương thức: Các hệ thống bảo mật có xu hướng kết hợp nhiều phương pháp sinh trắc học khác nhau để tăng cường độ chính xác và an toàn.
- Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI): AI đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác và hiệu quả của các hệ thống sinh trắc học. Thị trường Tài chính Tiền tệ cũng đề cập đến việc ứng dụng AI trong lĩnh vực này.
Kết luận: Tương lai của bảo mật cá nhân
Công nghệ sinh trắc học đang ngày càng trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống và hứa hẹn sẽ định hình tương lai của bảo mật cá nhân. Với những ưu điểm vượt trội về tính duy nhất và tiện lợi, sinh trắc học mang đến một phương thức xác thực an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, các vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cũng cần được xem xét và giải quyết một cách cẩn trọng để công nghệ này có thể phát triển bền vững và mang lại lợi ích tốt nhất cho người dùng.